Có 2 kết quả:
升迁 shēng qiān ㄕㄥ ㄑㄧㄢ • 升遷 shēng qiān ㄕㄥ ㄑㄧㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
thăng cấp, thăng chức, tiến thủ
Từ điển Trung-Anh
(1) promote
(2) promotion
(2) promotion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thăng cấp, thăng chức, tiến thủ
Từ điển Trung-Anh
(1) promote
(2) promotion
(2) promotion
Bình luận 0